Dịch tiếng anh CTB

Thảo luận trong 'Hỗ Trợ Sinh Viên XD_CTB' bắt đầu bởi admin, 26/3/15.

  1. admin

    admin Administrator

    Tham gia ngày:
    12/5/12
    Bài viết:
    916
    Đã được thích:
    28
    Điểm thành tích:
    28
    Câu hỏi:
    ad làm ơn dịch dùm em nội dung này không ạ???
    ==============
    Providing Manpower/ Tools/ Equipment/ Work are/ Storage are/ consumable to carry out the service for wire rope service as below scope of work:
    Ø Steel drum suitable for 220 meters of wire rope 36mm
    Ø Frame for Steel drum
    Ø Transfer the wire rope from the Winch of Vessel to Steel drum.
    Ø Cutting the Socket at end of wire rope
    Ø Transport wire rope Drum to yard
    Ø Transfer wire rope from Drum to Drum; clean with fresh water
    Ø Apply wire rope with Wire Lubricant when dried; transfer to other Drum
    Ø Cover with Heavy duty Canvas; Dim: L X W = 6 x 6 (m)
    Tạm dịch:
    Cung cấp nhân lực, dụng cụ/máy móc/mặt bằng chế tạo/xưởng/vật dụng khác để phục vụ cho các thiết bị (day cẩu), Bao gồm:
    1/ Thùng thép rỗng để chứa dây cẩu dài 220m, đường kính 36mm
    2/ Khung chứa hoặc kê thùng thép ở trên
    3/ Di chuyển dây thừng từ tàu vào thùng thép rỗng kể trên
    4/ Cắt lỗ (tạo eye) tại đầu dây cẩu
    5/ Di chuyển thùng chứa cáp cẩu tới bãi chế tạo
    6/ Di chuyên dây thừng từ thùng này tới thùng khác (có thể trong bãi đã có sẵn thùng), sau đó vệ sinh bằng nước sạch.
    7/ Sau khi khô thì bôi trơn dây thừng, sau đó chuyển sang một thùng chứa khác
    8/ Làm môt cái lều diện tích khoảng LxW=6x6m để chứa thùng này.
    hết.
    =============
    Mong ae làm việc trực tiếp bổ sung để đầy đủ ngữ nghĩa hơn giúp member này.
    Xin cảm ơn
     
  2. naval_architect

    naval_architect Member

    Tham gia ngày:
    24/5/12
    Bài viết:
    42
    Đã được thích:
    2
    Điểm thành tích:
    8
    Providing Manpower/ Tools/ Equipment/ Work are/ Storage are/ consumable to carry out the service for wire rope service as below scope of work:/ Đoạn này không dịch vì viết sai


    Ø Steel drum suitable for 220 meters of wire rope 36mm/ Tang cáp bằng thép phù hợp cho cáp đường kính 36mm, dài 220 m
    Ø Frame for Steel drum/ Giá đỡ cho tang cáp
    Ø Transfer the wire rope from the Winch of Vessel to Steel drum/Cuộn cáp từ tời của tàu vào tang bằng thép
    Ø Cutting the Socket at end of wire rope/ cắt bỏ socket tại đầu cáp.
    Ø Transport wire rope Drum to yard/ Chuyển tang cáp về kho
    Ø Transfer wire rope from Drum to Drum; clean with fresh water/ Chuyển cáp từ tang (này) qua tang (mới); làm sạch bằng nước ngọt.
    Ø Apply wire rope with Wire Lubricant when dried; transfer to other Drum/Khi cáp khô, bôi nhớt (loại dùng cho cáp) cho dây cáp, chuyển (cuộn) sang tang khác.
    Ø Cover with Heavy duty Canvas; Dim: L X W = 6 x 6 (m)/ Che bằng bạt dày, kích thước Dài x Rộng = 6x6 m
     
  3. hoangtu

    hoangtu Moderators Thành viên BQT

    Tham gia ngày:
    20/5/12
    Bài viết:
    663
    Đã được thích:
    46
    Điểm thành tích:
    28
    Các từ chuyên ngành công trình biển dịch qua tiếng việt
    1. Loadout - Hạ Thủy
    2. Lifting - Cẩu lắp
    3. Transportation - Vận chuyển
    4. Boatlanding - Giá cập tàu
    5. Skirt Pile - Cọc váy
    6. J-Tube - Ống cong
    7. Floatover - Lắp đặt đấu Topside bằng phương pháp dùng xà lan (Barge)
    8. Seafastening - Thanh/ống chằng buộc chống đỡ khi vận chuyển Object trên biển
    9. Flare boom - Cần đuốc (giúp đốt khi dư khỏi giàn)
    10. On-bottom - Kết cấu Jacket ở trạng thái tiếp xúc đáy biển (trước khi đóng cọc)
    12. Vent boom - cần khí (giúp thoát khí dư khỏi giàn)
    13. Separated bar - Thiết bị hỗ trợ tách dây cẩu khi cẩu lắp
    14. Upending - Quay lật kết cẩu
    15. Floatation - hệ thống nổi và hỗ trợ nổi cho Jacket
    16. Jacket - Chân đế giàn khoan
    17. Topside - Kết cấu thượng tầng giàn khoan
    18. Trailer - Phương tiện nhiều bánh, hỗ trợ hạ thủy/di chuyển kết cấu
    19. Skiding way - Đường trượt
    20. Skid shoe - chân máng trượt gắn vào kết cấu
    21- Skid loadout - Hạ thủy bằng phương pháp kéo trượt
    22. CoG - Center of Gravity
    23. COR - Center of Rotation
    24. Launching - Lao/phóng
    25. Sefl Upending - Tự quay lật kết cấu Jacket (dưới biển)
    26.
    27.
    28.
    29
    30.
    Mời ae tiếp tục bổ sung vào topic
     
    Chỉnh sửa cuối: 25/2/24

Chia sẻ trang này