SO SÁNH HAZOP CHO CÔNG TRÌNH OFFSHORE VÀ ONSHORE

Thảo luận trong 'Những Phần Mềm Khác' bắt đầu bởi KSV_admin, 19/8/25 lúc 11:22.

  1. KSV_admin

    KSV_admin Moderator

    Tham gia ngày:
    Thứ ba
    Bài viết:
    1
    Đã được thích:
    1
    Điểm thành tích:
    1
    Giới tính:
    Nam
    Nghề nghiệp:
    Admin
    Nơi ở:
    HCM
    1) Những điểm Giống nhau (cốt lõi phương pháp)
    • Mục tiêu & nguyên lý: Xác định sai lệch so với ý đồ thiết kế, nhận diện nguyên nhân – hậu quả – bảo vệ hiện hữu – khuyến nghị, chứng minh mức rủi ro chấp nhận được/ALARP. Chuẩn mực phương pháp vẫn dựa trên IEC 61882 (guide words, node, hồ sơ đầu vào/đầu ra, tổ chức phiên họp).

    • Quy trình & sản phẩm: Kế hoạch HAZOP, danh mục node, ma trận guide words, biên bản biên mục hành động (Action Tracker), báo cáo tổng hợp, kết nối với LOPA/QRA khi cần.

    • Yêu cầu dữ liệu: PFD/P&ID, Cause & Effect, triết lý ESD/PSD, datasheet thiết bị, logic bảo vệ, dữ liệu vận hành/tiền khả thi.
    2) Những điểm Khác biệt (đặc thù Offshore vs Onshore)
    2.1 Bối cảnh rủi ro lớn (MAH)
    Offshore: Nhấn mạnh cháy/nổ ngoài trời, tải nhiệt & quá áp ảnh hưởng đến Temporary Refuge (TR), tính toàn vẹn kết cấu khi cháy, nguy cơ va đâm tàu, rơi vật (DROPS), sự cố giếng/riser/subsea, metocean.
    Onshore: Nhấn mạnh kịch bản cháy/nổ trong không gian kín (confinement), tích tụ hơi, lan truyền độc chất vào khu dân cư/khu công nghiệp, rủi ro hạ tầng lân cận.

    2.2 Triết lý phòng ngừa – giảm nhẹ
    Offshore: Áp dụng yêu cầu chức năng theo ISO 13702 (Control & Mitigation of Fire/Explosion), bố trí tách lớp công nghệ – TR – lối thoát, tính năng survivability thiết bị an toàn (F&G, ESDV, SSV/SDV, HIPPS), bố trí flare/vent cho giàn nổi/cố định.
    Onshore: Tập trung bảo vệ vùng kín/nhà xưởng (compartmentalization), hệ HVAC, phân vùng nguy hiểm, hệ thống phát hiện & dập cháy phù hợp cấu trúc nhà công nghiệp, khoảng cách an toàn liên khu.

    2.3 EER (Escape–Evacuation–Rescue) Thoát hiểm
    Offshore HAZOP phải kiểm tra chéo với EERA/TRIA: thoát nạn ra muster, phương tiện thả xuồng/đón cứu hộ, khả năng duy trì TR/HVAC áp dương, thời gian chịu lửa của kết cấu.
    Onshore: EER đơn giản hơn, chủ yếu sơ tán mặt đất; TR thường không bắt buộc; liên kết với đội PCCC địa phương, tuyến thoát hiểm theo nhà xưởng.

    2.4 Nút (node) & phạm vi
    Offshore: Bổ sung node cho wellhead/x-mas tree, riser, subsea isolation, gas lift, export line, helifuel/helideck, utility critical cho TR, interface tàu FSO/OSV/DP, SIMOPS (drilling, coiled tubing, W2W). Onshore: Tập trung process/utility trong battery limits, tie-in với kho bồn, flare/thermal oxidizer, offsite (truck loading, tank farm), hệ hạ tầng cấp điện/nước/điều hòa.

    2.5 Guide words & Deviations thường gặp
    Offshore: “No/less isolation”, “High gas in TR”, “Loss of DP/Blackout offshore”, “Loss of station keeping”, “Delayed ESD/SSV closure”, “Cold vent on open deck”, “Spray fire on riser”.
    Onshore: “Loss of containment trong nhà kín”, “HVAC recirculation”, “Blocked-in & thermal expansion”, “High inventory trong tank farm”, “Domino effect giữa đơn vị kề”.

    2.6 Đội ngũ tham dự
    Offshore: Thêm đại diện Marine/Station-keeping, Subsea, TR/EER, Helideck, Well Ops, IVB/Verification, QRA/FERA/EERA để bảo đảm tính chéo với Safety Case.
    Onshore: Đại diện Facility/Offsite, Tank Farm, Utility, Site Emergency Response, hạ tầng & môi trường địa phương.

    2.7 Chuẩn tham chiếu & tích hợp
    Offshore: Tích hợp với quản trị Safety Case và chương trình Verification (SECE/SCE) theo thông lệ UK/Norway (NORSOK Z-013, HSE SCR). HAZOP là một bằng chứng trong hồ sơ chấp thuận vận hành. Onshore: Tích hợp với HSSE/Process Safety Management nội bộ, QRA theo luật địa phương (PCCC, môi trường, khoảng cách an toàn), không yêu cầu Safety Case bắt buộc.

    2.8 Hậu kiểm & cập nhật
    Offshore: Yêu cầu cập nhật khi material change tới Safety Case (thay đổi cấu hình, thêm SIMOPS, chuyển mode vận hành).
    Onshore: Cập nhật MoC nội bộ; yêu cầu pháp lý tùy quốc gia/khu công nghiệp.

    3) Chuẩn bị kế hoạch HAZOP
    Đối với Offshore
    • Chuẩn bị dữ liệu: ngoài P&ID/C&E cần ESD/PSD philosophy, TR HVAC, Plot/Section cho open deck, Fire&Gas cause/effect, triết lý flare/vent, danh mục SCE/SECE & Performance Standards để kiểm tra hiệu lực bảo vệ.

    • Tổ chức phiên họp: lên lịch riêng cho subsea/well/riser, utilities phục vụ TR, helideck/helifuel, SIMOPS; bố trí session “HAZOP–QRA interface” để chốt input FERA/EERA/TRIA.

    • Tiêu chí chấp nhận: gắn kết với mục tiêu safety of personnel, bảo vệ môi trường & tài sản theo ISO 13702; liên kết hành động HAZOP vào Verification Scheme (IVB).
    Đối với Onshore
    • Trọng tâm confinement: kiểm tra kỹ lưỡng hệ thống ventilation/HVAC, phân vùng nổ (hazardous area), cơ chế phát hiện & dập cháy phù hợp cấu trúc nhà xưởng.

    • Tác động cộng đồng: các action liên quan toxic dispersion, overpressure window, emergency route cần “đọc chéo” với QRA khu vực & yêu cầu cơ quan PCCC/MT địa phương.
    4) Tổng kết
    • HAZOP Offshore yêu cầu phạm vi rộng hơn, nhiều “interface” (Subsea/Marine/TR/EER) và bằng chứng chức năng theo ISO 13702/ISO 17776, gắn chặt với Safety Case & Verification.

    • HAZOP Onshore tập trung confinement, hạ tầng cố định, tác động cộng đồng và tương thích tiêu chuẩn/quy chuẩn địa phương.

    • Ở cả hai, phương pháp luận IEC 61882 là xương sống để bảo đảm tính hệ thống, tính truy vết và chất lượng hành động.
    Công ty KSV tehcnical Service chuyên cung cấp dịch vụ thiết kế & an toàn cho công trình Offshore & Onshore dầu khí: HAZOP, HAZID Safety Case, QRA, FERA, EERA, TRIA, LOPA, MEA, SIL, Noise Study, AIV, FIV...
    Liên hệ hỗ trợ:
    Tiến Nguyễn (Mr. Terry)
    Technical Director
    Phone: (+84) 932 957 508 Zalo/Whatsapp
    Website: KSV TECHNICAL SERVICES
     
    admin thích bài này.

Chia sẻ trang này