Từ vựng tiếng anh chuyên ngành hàng hải

Thảo luận trong 'Giao lưu ngoại ngữ' bắt đầu bởi nguyenphong208, 16/2/17.

  1. nguyenphong208

    nguyenphong208 New Member

    Tham gia ngày:
    14/11/16
    Bài viết:
    2
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    1
    Giới tính:
    Nữ
    Muốn làm trong ngành hàng hải bạn bắt buộc phải biết tiếng anh chuyên ngành hàng hải, bởi khi bạn bắt tay vào công việc bạn sẽ phải đi lại giữa rất nhiều các nước, chuyển giao hàng hoá với nước họ. Do đó việc thành tạo tiếng anh ngành hàng hải là không thể thiếu được. Cùng tham khảo một số từ vựng tiếng anh hàng hải trong bài viết này nhé!

    Baggage list: tờ khai hành lý.

    Bailee: người nhận hàng hóa gởi để bảo quản.

    Balance: số còn lại.

    Balance cargo: số hàng còn lại.

    Bale: kiện (hàng mềm).

    Bale capacity: dung tích hàng bao kiện.

    Ballast: nước balát (để dằn tàu).

    Band: đai bọc ngoài, đai thuyền.

    Bank: bãi ngầm (ở đáy sông), đê gờ ụ (đất đá).

    Bank guaranty: giấy bảo đảm nhà băng (ngân hàng).

    Banker: ngân hàng, nhà băng.

    Bank’s correspondent: ngân hàng đại lý.

    Barge: sà lan.

    Barraty: bạo hành, sự chủ tầm của thuyền viên gây thiệt hại cho chủ tàu.

    Barrel: thùng phi (hình trống).

    Base on: làm cơ sở, dựa vào.

    Basis: cơ sở.

    Batter: bẹp, méo mó.

    Be raedy to have in!: chuẩn bị kéo neo!

    Bewilling to: sẵn sàng, sẵn lòng.

    Beach: bãi biển, bãi tắm

    Beacon: phao tiêu

    Beam: chiều rộng lớn nhất của tàu, trục ngang.

    Bear: chịu, bị (bore, borne, born).

    Bearing: ở đỡ, bạc lót, bạc trục.

    Bearth note: hợp đồng lưu khoang (cả tàu chợ lẫn tàu chuyến).

    Beg: xin. Behave: cư xử, chạy (máy móc, tàu bè).

    Belief: sự tin tưởng.

    Bell: chuông, cái chuông.


    Belong to: thuộc về, của.

    Bend: cong, võng.

    Beneficiary: người hưởng, người được trả tiền.

    Benefit: sự tác dụng, lợi ích.

    Beyond: quá, vượt xa hơn.

    Bilge pump: bơm la canh.

    Bill of Exchange: hối phiếu.

    Bill of health: giấy chứng nhận sức khỏe.

    Bill of lading: vận đơn đường biển, vận tải đơn.

    Bitt: cọc bích.

    Blame: lỗi, trách nhiệm.

    Blank (bearer)B/L: vận đơn không ghi đích danh người nhận hàng.

    Boat: tàu (nhỏ), xuồng.

    Body: tổ chức, con người, nhóm, hội đồng.

    Boiler: nồi hơi.

    Boiler feed pump: bơm cấp nước cho nồi hơi.

    Bona fide: có thiện ý, thành thật, chân thật (từ la tinh).

    Booking note: hợp đồng lưu khoang (tàu chợ).

    Bosun: thủy thủ trưởng.

    Bottom: đáy, tận cùng, dưới cùng.

    Bound: bị ràng buộc.

    Bound for: chạy tới, đi tới.

    Bow: mũi tàu, đằng mũi.

    Bowl: chậu la bàn.

    Branch: chi nhánh.

    Breach: sự vi phạm.

    Breadth: chiều rộng.

    Break bulk: bắt đầu dỡ hàng.

    Breakdown: sự hỏng máy.

    Breast line: dậy ngang.

    Bridge: buồng lái, buồng chỉ huy.

    Brightness: độ sáng. Brilliance: sự sáng, độ sáng.

    Tham khảo các chuyên ngành khác: Tiếng anh kỹ thuật cơ khí
     

Chia sẻ trang này